rotter
rotter | ['rɔtə] | | danh từ | | | (thông tục) người vô dụng; người bất tài | | | he's a complete rotter ! | | hắn là một tên hoàn toàn vô tích sự! | | | người xấu xa, người đáng ghét |
| | [rotter] | | saying && slang | | | one who cheats or lies, dirty rat | | | Hank, you rotter! You sold me a car that won't start. |
/'rɔtə/
danh từ (từ lóng) người vô dụng; người bất tài người vô liêm sỉ; người đáng ghét
|
|