Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réoccuper


[réoccuper]
ngoại động từ
chiếm lại; chiếm đóng lại
Réoccuper une position stratégique
chiếm lại một vị trí chiến lược
Réoccuper une ville
chiếm đóng lại một thành phố
giữ lại
Réoccuper une fonction
giữ lại một chức vụ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.