Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
répartir


[répartir]
ngoại động từ
phân chia, phân phối, phân bổ
Répartir une somme entre plusieurs personnes
phân chia một số tiền cho nhiều người
Répartir les impôts
phân bổ thuế
phân bố
Répartir un programme sur plusieurs années
phân bố một chương trình ra nhiều năm, trải một chương trình ra nhiều năm
đồng âm repartir
phản nghĩa regrouper; réunir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.