Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réplique


[réplique]
danh từ giống cái
sự bẻ lại, sự đối đáp; lời đối đáp
Argument sans réplique
lý lẽ không bẻ lại được
Avoir la réplique prompte
đối đáp lại nhanh
(sân khấu) vĩ bạch
(âm nhạc) câu ứng
(nghệ thuật) bản sao, bản phiên
(nghĩa bóng) vật giống hệt; người giống hệt
Il est une rélique de son frère
nó giống hệt anh nó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.