Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
répliquer


[répliquer]
ngoại động từ
nói lại, đối đáp lại
Je n'ai rien à répliquer
tôi không có gì để đối đáp lại
nội động từ
cãi lại
Ne répliquez pas davantage
đừng có cãi lại nữa
đáp lại
Répliquer à une critique
đáp lại một lời phê bình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.