Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
république


[république]
danh từ giống cái
nền cộng hoà
Vivre en république
sống trong nền cộng hoà
nước cộng hoà
Président de la République
tổng thống của nước cộng hoà
république des lettres
làng văn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.