Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réservé


[réservé]
tính từ
dành riêng
Places réservées aux invalides
chỗ dành riêng cho thương binh
Cas réservé
(tôn giáo) trường hợp riêng chỉ có giáo hoàng (giám mục) mới xá tội được
giữ trước
Avoir une table réservée au restaurant
có một bàn giữ trước ở tiệm ăn
giữ gìn ý tứ, dè dặt
Langage réservé
lời nói giữ gìn ý tứ
phản nghĩa Libre, Audacieux, effronté, expansif, familier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.