Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
saint



/seint/

tính từ

((viết tắt) St.) thiêng liêng, thánh (thường đặt trước tên người hay tên thiên thần, ví dụ St-Paul, St-Vincent)

danh từ

vị thánh

    this would provoke a saint điều ấy đến bụt cũng không chịu nổi

!to be with the Saints

về chầu Diêm vương

!departed saint

người đã quá cố

ngoại động từ

phong làm thánh; coi là thánh; gọi là thánh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "saint"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.