sensitize
sensitize | ['sensitaiz] | | Cách viết khác: | | sensitise | | ['sensitaiz] | | ngoại động từ | | | làm cho nhạy, làm cho dễ cảm động; khiến cho dễ cảm xúc, làm cho nhạy cảm | | | làm (phim ảnh, giấy ảnh..) nhạy với ánh sáng |
/'sensitaiz/ (sensitise) /'sensitaiz/
ngoại động từ sự làm cho dễ cảm động; khiến cho dễ cảm xúc, làm cho nhạy cảm tăng nhạy (phim ảnh, giấy ảnh)
|
|