shrift
shrift | [∫rift] | | danh từ | | | (từ cổ,nghĩa cổ) sự xưng tội | | | short shrift | | thời gian chờ thi hành án (quãng thời gian giữa sự tuyên án và sự thi hành án) |
/ʃrift/
danh từ (từ cổ,nghĩa cổ) sự xưng tội short shrift thời gian chờ thi hành án (quãng thời gian giữa sự tuyên án và sự thi hành án)
|
|