Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
supervisory


adjective
of or limited to or involving supervision
- in a supervisory capacity
Pertains to noun:
supervisor
Derivationally related forms:
supervise

Related search result for "supervisory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.