symphony
symphony | ['simfəni] | | danh từ | | | bản nhạc giao hưởng | | | khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buổi hoà nhạc giao hưởng | | | (từ cổ,nghĩa cổ) sự hoà âm |
/'simfəni/
danh từ bản nhạc giao hưởng khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dàn nhạc giao hưởng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buổi hoà nhạc giao hưởng (từ cổ,nghĩa cổ) sự hoà âm
|
|