tenor
/'tenə/
danh từ
phương hướng chung, tiến trình
ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính
the tenor of his speech tinh thần chung (nội dung chính) bài nói của ông ta
kỳ hạn (hối phiếu)
(pháp lý) bản sao (tài liệu
(âm nhạc) giọng nam cao
(âm nhạc) bè têno
(âm nhạc) kèn têno
|
|