Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ti


noun
1. shrub with terminal tufts of elongated leaves used locally for thatching and clothing;
thick sweet roots are used as food;
tropical southeastern Asia, Australia and Hawaii
Syn:
Cordyline terminalis
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Cordyline, genus Cordyline
2. the syllable naming the seventh (subtonic) note of any musical scale in solmization
Syn:
te, si
Hypernyms:
solfa syllable


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.