Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
traveler



danh từ

người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi

người đi chào hàng

người Digan, người lang thang

cầu lăn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "travel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.