Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unburden




unburden
[,ʌn'bə:dn]
ngoại động từ
cất gánh nặng, làm cho nhẹ bớt; dỡ (hàng)
(nghĩa bóng) bày tỏ nỗi lòng, bộc lộ tâm tư; làm dịu bớt; xoa dịu
to unburden one's soul to a friend
bộc lộ tâm tư với bạn
to unburden oneself to
bộc lộ tâm tình với (ai)


/ɳn'bə:dn/

ngoại động từ
cất gánh nặng, làm cho nhẹ bớt; dỡ (hàng)
(nghĩa bóng) bày tỏ nỗi lòng, bộc lộ tâm tư
to unburden one's soul to a friend bộc lộ tâm tư với bạn
to unburden oneself to bộc lộ tâm tình với (ai)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.