Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
unicité


[unicité]
danh từ giống cái
tính duy nhất, tính độc nhất
L'unicité d'un cas
tính độc nhất của một trường hợp
phản nghĩa Multiplicité, pluralité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.