variableness
variableness | ['veəriəblnis] | | Cách viết khác: | | variability | | [,veəriə'biləti] | | danh từ | | | tính chất có thể thay đổi được | | | tính chất có khuynh hướng thay đổi | | | tính hay thay đổi; tính hay biến đổi; tính biến thiên |
/'veəriəblnis/ (variability) /,veəriə'biliti/
danh từ tính hay thay đổi; tính hay biến đổi; tính biến thiên
|
|