virtuoso
virtuoso | [,və:t∫u'ouzou] | | danh từ, số nhiều virtuosos, virtuosi | | | nghệ sĩ bậc thầy, người đặc biệt thành thạo về kỹ thuật trong nghệ thuật (nhất là chơi nhạc cụ hoặc hát) | | | a trumpet virtuoso | | một nghệ sĩ bậc thầy đàn trompet | | | (nghĩa bóng) sự cho thấy kỹ năng đặc biệt | | | his handling of the meeting was quite a virtuoso performance | | việc điều khiển cuộc họp của ông ta quả là một cuộc diễn xuất tuyệt vời |
/,və:tju'ouzou/
danh từ (số nhiều virtuosos, virtuosi) người có trình độ kỹ thuật cao (trong một nghệ thuật) người sành về đồ mỹ nghệ; người thích đồ mỹ nghệ
|
|