vote
/vout/
danh từ
sự bỏ phiếu
to go to the vote đi bỏ phiếu
a vote of confidence sự bỏ phiếu tín nhiệm
lá phiếu
to count the votes kiểm phiếu
số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử)
biểu quyết; nghị quyết (qua bỏ phiếu)
to carry out a vote of the Congress (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thực hiện một nghị quyết của quốc hội
ngân sách (do quốc hội quyết định)
the army vote ngân sách cho quân đội
nội động từ
bỏ phiếu, bầu cử
ngoại động từ
bỏ phiếu thông qua
to vote an appropriation bỏ phiếu thông qua một khoản chi
(thông tục) đồng thanh tuyên bố
(thông tục) đề nghị
!to vote down
bỏ phiếu bác
!to vote in
bầu
!to vote out
bỏ phiếu chống
!to vote through
tán thành, thông qua
|
|