Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đùi


(giải phẫu học) cuisse
(động vật học) gigot; cuissot; gigue
Đùi cừu
gigot de mouton
Đùi lợn lòi
cuissot de sanglier
Đùi hoãng
gigue de chevreuil
manivelle
Đùi xe đạp
manivelle de pédalier de bicyclette
(tiếng địa phương) matraque
kề đùi kề vế
rester ensemble d'une manière intime



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.