Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
整洁


[zhěngjié]
ngăn nắp sạch sẽ; gọn gàng sạch sẽ。整齐清洁。
衣着整洁
quần áo gọn gàng sạch sẽ.
房间收拾得很整洁。
căn phòng thu dọn ngăn nắp sạch sẽ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.