Bộ 100 生 sinh [6, 11] U+7522 產 sản 产 chan3- Sinh đẻ.
- Chỗ sinh ra. ◎Như: thổ sản 土產 vật ấy chỉ đất ấy mới có.
- Của cải. ◎Như: ruộng đất nhà cửa, đồ đạc để cho người ta nương đó mà sống đều gọi là sản nghiệp 產業.
- Đàn bà đẻ gọi là sản phụ 產婦, sau khi đẻ rồi mà ốm gọi là sản hậu 產後.
- Một thứ âm nhạc.
|