|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
认识
| [rèn·shi] | | | 1. nhận biết; biết。能够确定某一人或事物是这个人或事物而不是别的。 | | | 我认识他。 | | tôi biết anh ta. | | | 他不认识这种草药。 | | anh ấy không biết loại thảo dược này. | | | 2. nhận thức。指人的头脑对客观世界的反映。 | | | 感性认识。 | | nhận thức cảm tính. | | | 理性认识。 | | nhận thức lý tính. |
|
|
|
|