Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
认识


[rèn·shi]
1. nhận biết; biết。能够确定某一人或事物是这个人或事物而不是别的。
我认识他。
tôi biết anh ta.
他不认识这种草药。
anh ấy không biết loại thảo dược này.
2. nhận thức。指人的头脑对客观世界的反映。
感性认识。
nhận thức cảm tính.
理性认识。
nhận thức lý tính.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.