Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
部堂


部堂 bộ đường
  1. Tiếng gọi các vị quan đứng đầu các cơ quan trong một bộ của triều đình thời xưa.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.