| [insomnie] |
| danh từ giống cái |
| | sự mất ngủ |
| | L'insomnie causée par l'inquiétude |
| sự mất ngủ do lo lắng |
| | Remède contre l'insomnie |
| thuốc chống mất ngủ (thuốc ngủ) |
| | thời gian mất ngủ, giai đoạn bị mất ngủ |
| | Avoir une longue insomnie |
| có thời gian bị mất ngủ khá lâu |