intercessor
intercessor | [,intə'sesə] | | danh từ | | | người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm | | | người trung gian hoà giải |
/,intə'sesə/
danh từ người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm người làm môi giới, người làm trung gian (để hoà giải...)
|
|