Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jaggy




jaggy
['dʒægi]
tính từ
có mép lởm chởm (như) răng cưa


/'dʤægi/

tính từ
có mép lởm chởm (như răng cưa)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jaggy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.