|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jouet
![](img/dict/02C013DD.png) | [jouet] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồ chơi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trò đùa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être le jouet de tous | | là trò đùa của thiên hạ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đối tượng trêu chọc, đối tượng giày vò; nạn nhân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être le jouet du destin | | là đối tượng giày vò của một số phận dập vùi |
|
|
|
|