Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
khểnh


t. Nói răng chìa ra ngoài hàng.

ph. Nói nằm hay ngồi một cách thoải mái, không làm gì: Ngày nghỉ nằm khểnh ở nhà.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.