lax   
 
 
 
   lax  | [læks] |    | danh từ |  |   |   | cá hồi (ở Na-uy, Thuỵ-điển) |    | tính từ |  |   |   | lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm |  |   |   | lax discipline |  |   | kỷ luật lỏng lẻo |  |   |   | don't be too lax with your children, because we have the proverb "Spare the rod, and spoil the child" |  |   | anh đừng quá lỏng lẻo với con cái, vì chúng ta có câu tục ngữ " Thương cho roi cho vọt, Ghét cho ngọt cho bùi" |  
 
 
   /læks/ 
 
     danh từ 
    cá hồi (ở Na-uy,  Thuỵ-ddiển) 
 
     tính từ 
    lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm     lax discipline    kỷ luật lỏng lẻo 
    | 
		 |