Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lay-days




lay-days
['leideiz]
danh từ số nhiều
(thương nghiệp) thời gian bốc dỡ hàng


/'leideiz/

danh từ số nhiều
(thương nghiệp) thời gian bốc dở (tàu biển)

Related search result for "lay-days"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.