![](img/dict/02C013DD.png) | ['li:gəl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuộc về hoặc dựa trên luật pháp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | legal adviser/representative |
| cố vấn/đại diện pháp lý |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take/seek legal advice |
| hỏi ý kiến luật sư |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take legal action |
| kiện; khởi tố |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | legal responsibility |
| trách nhiệm pháp lý |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | được phép hoặc yêu cầu bởi pháp luật; hợp pháp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | should euthanasia be made legal? |
| cho người mắc bệnh nan y chết không đau đớn là có hợp pháp hay không? |