| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 levantine   
 
 
 
   levantine  | ['levəntain] |    | tính từ (Levantine) |  |   |   | cận đông |    | danh từ (Levantine) |  |   |   | người dân cận đông |  |   |   | lụa cận đông |  
 
 
   /'levəntain/ 
 
     tính từ (Levantine) 
    cận đông 
 
     danh từ (Levantine) 
    người dân cận đông 
    lụa cận đông 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |