lifeless
lifeless | ['laiflis] | | tính từ | | | không bao giờ có sự sống | | | Lifeless stones | | Những hòn đá vô tri vô giác | | | A lifeless planet | | Một hành tinh không có sự sống | | | chết | | | Lifeless bodies of the slaughtered animals | | Xác những con vật đã mổ thịt | | | không sinh động; tẻ nhạt | | | A lifeless performance | | Một buổi biểu diễn tẻ nhạt |
/'laiflis/
tính từ không có sự sống chết, bất động không có sinh khí, không sinh động
|
|