lifelessness
lifelessness![](img/dict/02C013DD.png) | ['laiflisnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không có sự sống, tính chất vô tri vô giác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng chết, tình trạng bất động | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không có sinh khí, sự không sinh động |
/'laiflisnis/
danh từ
sự không có sự sống
tình trạng chết, tình trạng bất động
sự không có sinh khí, sự không sinh động
sự không có sinh khí, sự không sinh động
|
|