Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
limicoline




limicoline
[lai'mikəlain]
tính từ
sống trên bờ
(thuộc) họ chim choi choi


/lai'mikəlain/

tính từ
sống trên bờ
(thuộc) họ chim choi choi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.