link
link
A chain is made up of many links.  | [liηk] | 
  | danh từ | 
|   |   | mắt xích, vòng xích, khâu xích | 
|   |   | mắt dây đạc (= 0,20 m) | 
|   |   | (số nhiều) khuy cửa tay | 
|   |   | mắt lưới; mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan | 
|   |   | mối liên lạc; chỗ nối; vật để nối | 
  | ngoại động từ | 
|   |   | liên kết, nối kết | 

  sự liên kết, sự nối 

  l. of chain (tô pô) mắt xích  

  mechanical l. (điều khiển học) liên kết cơ giới 

 /liɳk/ 

   danh từ 

  đuốc, cây đuốc 

   danh từ 

  mắt xích, vòng xích, khâu xích 

  mắt dây đạc (= 0, 20 m) 

  (số nhiều) khuy cửa tay 

  mắt lưới; mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan 

  mối liên lạc; chỗ nối; vật để nối 

   ngoại động từ 

  nối, nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại 

  khoác (tay) 

   nội động từ 

  kết hợp, liên kết; bị ràng buộc