|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
là ng
| village | | | Là ng tôi có sông chảy qua | | mon village est traversé par une rivière | | | monde | | | Là ng báo | | le monde des journalistes | | | (đánh bà i, đánh cá») l'ensemble des pontes; les pontes | | | Nhà cái thu tiá»n cả là ng | | la banquier ramasse l'argent de tous les pontes |
|
|
|
|