Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lá


feuille
Lá trầu
feuille de cheptel
Lá vàng
feuille d'or
(sinh vật há»c, sinh lý há»c) feuillet
Lá phôi
feuillet embryonnaire
lame
Lá đồng
lame de cuivre
bộ lá
feuillage; frondaison
chất làm trụi lá
défoliant
chồi lá
bourgeon; foliipare
có hình lá
foliacé; lamelliforme
có lá
folié
có trổ lá (kiến trúc)
feuillé
hái lá
défeuillé
lá lành đùm lá rách
s'entr'aider; se protéger
lá mặt lá trái
jouer double jeu; faire preuve de duplicité
lá ngá»c cành vàng (từ cÅ©)
descendant d'une famille noble
lá rụng vỠcội
l'eau va à la rivière
mùa ra lá
feuillaison; foliation
ngÆ°á»i làm lá giả
feuillagiste
rậm lá
feuillu
rụng lá
s'effeuiller
sự ra lá
la frondaison
sự rụng lá
effeuillaison; effeuillement; défoliation; défeuillaison; chute des feuilles
sự tỉa lá (nông nghiệp)
défeuillage; défoliaison;effeuillage
vạch lá tìm sâu
chercher la petite bête



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.