|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mors
![](img/dict/02C013DD.png) | [mors] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hàm thiết (ngựa) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mỏ (kìm êtô) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gờ (gáy sách) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) cái kiềm chế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La raison est le mors des passions | | lý trí (là cái) kiềm chế dục vọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | prendre le mors aux dents | | lồng lên (ngựa)+ nổi nóng, hăng tiết lên |
|
|
|
|