|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
multinational
![](img/dict/02C013DD.png) | [multinational] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (gồm) nhiều nước, đa quốc gia | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une organisation océanographique multinationale | | một tổ chức hải dương học gồm nhiều nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Politique de défense multinationale | | chính sách phòng thủ đa quốc gia |
|
|
|
|