| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 national   
 
   | [national] |    | tính từ |  |   |   | xem nation |  |   |   | Front national |  |   | mặt trận dân tộc |  |   |   | Territoire national |  |   | lãnh thổ quốc gia |  |   |   | Défense nationale |  |   | quốc phòng |  |   |   | Bibliothèque nationale |  |   | thư viện quốc gia |  |   |   | Assemblée nationale |  |   |   | Quốc hội |  |   |   | fête nationale |  |   |   | quốc khánh |  |   |   | hymne national |  |   |   | quốc ca |  |   |   | route nationale |  |   |   | quốc lộ |    | Phản nghĩa Etranger |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |