Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
negation




negation
[ni'gei∫n]
danh từ
sự phủ định, sự phủ nhận
sự cự tuyệt, sự từ chối
sự phản đối
sự không tồn tại
vật không có
cái tiêu cực



(logic học) sự phủ định
double n. phủ định kép

/ni'geiʃn/

danh từ
sự phủ định, sự phủ nhận
sự cự tuyệt, sự từ chối
sự phản đối
sự không tồn tại
vật không có
cái tiêu cực

Related search result for "negation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.