neige
 | [neige] |  | danh từ giống cái | |  | tuyết | |  | Tempête de neige | | bão tuyết | |  | Ôter la neige | | dẹp gọn tuyết (ờ đường sá, lối đi...) | |  | Aller sur la neige | | đi trên tuyết | |  | (tiếng lóng, biệt ngữ) cocain, bạch phiến | |  | blanc comme neige | |  | xem blanc | |  | de neige | |  | trắng ngần | |  | (thân, cũ) xoàng | |  | faire boule de neige; faire la boule de neige | |  | (thân mật) to dần lên, lớn dần lên |
|
|