Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
non-existence


[non-existence]
danh từ giống cái
sự không tồn tại
La non-existence de Dieu
sự không tồn tại của Thượng đế
phản nghĩa Existence.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.