|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
objecter
 | [objecter] |  | ngoại động từ | |  | bác, bác bỏ | |  | Il n'a rien objecté à mes raisons | | nó chẳng bác bỏ gì những lí lẽ của tôi | |  | Objecter un argument | | bác một luận chứng | |  | chê, chê trách | |  | On lui objecte son jeune âge | | người ta chê anh ta còn ít tuổi | |  | viện cớ, lấy cớ | |  | Objecter la fatigue pour ne pas sortir | | viện cớ mệt để ở nhà |  | phản nghĩa Approuver. |
|
|
|
|