Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
office-boy




office-boy
['ɔfisbɔi]
danh từ
em bé chạy giấy ở cơ quan; em bé làm việc vặt ở cơ quan
the office-boy will send the letters
em bé chạy giấy sẽ đi gởi những lá thư đó


/'ɔfisbɔi/

danh từ
em bé chạy giấy ở cơ quan; em bé làm việc vặt ở cơ quan

Related search result for "office-boy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.