|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ouvré
 | [ouvré] |  | tÃnh từ | |  | đã gia công | |  | Fer ouvré | | sắt đã gia công | |  | Produits ouvrés | | thà nh phẩm | |  | có thêu ren | |  | Nappes ouvrées | | khăn bà n có thêu ren | |  | jour ouvré | |  | ngà y là m việc |  | phản nghÄ©a Brut, uni. |
|
|
|
|