over-the-counter
over-the-counter | ['ouvəðə'kauntə] | | tính từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể bán không cần đơn bác sĩ (thuốc) | | | mua bán thẳng (không qua sổ chứng khoán) |
/'ouvəðə'kauntə/
tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể bán không cần đơn bác sĩ (thuốc) mua bán thẳng (không qua sổ chứng khoán)
|
|